Model : SRK/SRC 12CT-S5
Xuất xứ : Thai lan
Kiểu Dáng : Treo tường
Công suất : 12.000btu/h
Công nghệ: không Inverter
Môi chất : R410a
Kiều 2 cục : 1 chiều lạnh
Tình trạng : Còn hàng
Bảo Hành : 24 tháng
Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC12CT-S5 được phân phối chính hãng bởi Điện Lạnh Điện Máy Bách Khoa
Công suất 1.5 HP
Điều hòa Mitsubishi SRK12CT-S5/SRC12CT-S5 được trang bị công suất làm lạnh mạnh mẽ 1.5 HP, máy lạnh này phù hợp với không gian sống có diện tích từ 15-20m2 như phòng ngủ, phòng khách, hoặc văn phòng làm việc
Tiết kiệm điện năng
Điều hòa Mitsubishi này được vận hành ở chế độ tiết kiệm điện trong khi vẫn duy trì điều kiện làm lạnh và sưởi ấm, giúp bạn tiết kiệm đáng kể chi phí tiền điện hằng tháng.
Chức năng đảo gió hiệu quả
Điều hòa Mitsubishi có các chế độ đảo gió hiệu quả giúp làm mát tối ưu khắp căn phòng: đảo gió tự động, góc đảo cánh lên/xuống, cài đặt theo vị trí lắp đặt bằng cách điều chỉnh hướng gió thổi trái/phải băng bộ điều khiển từ xa tùy theo vị trí lắp đặt của máy lạnh để tối đa hóa việc điều hòa nhiệt độ.
Chế độ làm lạnh nhanh
Nhờ tiện ích làm lạnh nhanh nên điều hòa Mitsubishi này hoạt động liên tục ở chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút, giúp bạn có không khí mát mẻ, trong lành ngay khi về nhà.
Chăm sóc giấc ngủ tốt hơn
Giúp kiểm soát nhiệt độ một cách tự động trong thời gian cài đặt để đảm bảo nhiệt độ phòng không quá lạnh hay quá nóng.
Vận hành bền bỉ hơn
Nhờ chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố giúp điều hòa Mitsubishi SRK12CT-S5/SRC12CT-S5 vận hành bền bỉ, tối ưu hiệu suất hơn. Trong trường hợp máy bị sự cố, bộ vi xử lý sẽ tự động chẩn đoán và báo lỗi.
Hạng mục/ Kiểu máy |
Dàn Lạnh |
SRK12CT-S5 |
Dàn nóng |
SRC12CT-S5 |
Nguồn điện |
1 Pha, 220/240V, 50Hz |
Công suất |
kW |
3.450 |
BTU/h |
11,771 |
Công suất tiêu thụ điện |
kW |
1.12 |
CSPF |
W/W |
3.52 |
Dòng điện |
A |
5.3 |
Kích thước ngoài
(Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn lạnh |
mm |
262 x 769 x 227 |
Dàn nóng |
mm |
595 x 780(+62) x 290 |
Trọng lượng tịnh |
Dàn lạnh |
kg |
7.5 |
Dàn nóng |
kg |
31 |
Lưu lượng gió |
Dàn lạnh |
m³/min |
9.4 |
Dàn nóng |
m³/min |
32 |
Môi chất lạnh |
R410A |
Kích cỡ đường ống |
Đường lỏng |
mm |
ø 6.35 |
Đường gas |
mm |
ø 12.7 (1/2”) |
Dây điện kết nối |
1.5 mm² 3 sợi (bao gồm dây nối đất) |
Phương pháp nối dây |
Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |