Được nhập khẩu nguyên chiếc từ Malaysia, điều hòa treo tường cao cấp sumikura được sản xuất trên dây chuyền công nghệ tiên tiến từ Nhật Bản. S1 của Sumikura được thiết kế đặc biệt, giúp các thiết bị điện hoạt động luôn ổn định, tiết kiệm tối đa điện năng tiêu dùng. Bộ lọc tạo bởi carbon hoạt tính có khả năng diệt khuẩn và khử các mùi lẫn trong không khí, mang đến luồng không khí tươi mát, tinh khiết, và cân bằng độ ẩm trong phòng, góp phần mang lại cảm giác sảng khoái cho người sử dụng
LIÊN HỆ MUA HÀNG:0485.873.816 - 0985.765.485/ MOBILE:0977.000.338
KHUYẾN MẠI NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT
KHUYẾN MẠI PHÍ VẬN CHUYỂN TRONG NỘI THÀNH HÀ NỘI
TẶNG PHIẾU BẢO DƯỠNG ĐỊNH KỲ MIỄN PHÍ 2 NĂM
Bộ vỏ sử dụng chất liệu nhựa cao cấp có cơ tính tốt, ít chịu tác động bởi nhiệt độ, và đặc biệt là không bị ngả màu theo thời gian. Người sử dụng cũng dễ dàng lau chùi, bảo dưỡng bởi mặt nạ cục trong được thiết kế phẳng. Với thiết kế đường kính quạt lớn giúp tăng lưu lượng trao đổi nhiệt, luồng không khí lan tỏa ra cả 4 hướng, giúp cho thời gian làm lạnh ngắn và hiệu quả làm lạnh cao. Tiếng ồn của dòng máy điều hòa này được giảm thiểu tối đa trong khi lưu lượng gió phát ra tương đối lớn.
Không chỉ thế, dòng sản phẩm mới này đã khắc phục được những hạn chế thông qua chế độ vận hành thông minh, tức máy được vận hành dưới sự kiểm soát của bộ vi xử lý. Với tính năng tiết kiệm điện, dòng máy này có thể khởi động ngay cả trong điều kiện điện thế thấp đến 185V. Ngoài ra, dòng S1 này có tính thẩm mỹ cao ở thiết kế dàn nóng gọn nhẹ, có thể đặt ở những vị trí khuất tầm nhìn như tầng mái, tầng hầm của ngôi nhà.
MÔ TẢ
* Hình thức sang trọng
* Lắp đặt dễ dàng
* Bộ lọc khử mùi
* Tự động đảo gió tập trung vào vị trí mong muốn
* Tự động chuẩn đoán sự cố và bảo vệ
* Tự động khởi động lại
* Tiết kiệm điện năng
* Vận hành êm dịu
* Tự làm sạch máy
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điện áp/tấn số/pha:
|
220-240/50/1
|
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h)
|
18000/18500
|
Công suất điện (W)
|
1760/1777
|
Dòng điện (A)
|
7.8/7.9
|
Hiệu năng EER (Btu/wh)
|
3.0/3.05
|
Khử ẩm ( lít/h)
|
2.5
|
Lưu lượng gió khối trong ( mét khối/h)
|
850/780/710
|
Độ ồn khối trong ( dB) ( Cao/trung bình/thấp)
|
45/43/41
|
Độ ồn khối ngoài ( dB)
|
56
|
Kích thước (mm)
|
1020x320x215
|
Trọng lượng (kg)
|
12.7/15
|
Môi chất
|
R22
|
Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm)
|
6.35/12.7
|
Ghi chú: Do nhu cầu cải tiến. Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước.